Tên TVBH: Nguyễn Thành Tâm
Địa chỉ: Đường Lê Thái Tổ, Võ Cường, TP Bắc Ninh
Website: https://hyundaibacninh5s.com.vn - Hotline: 0779 766 686
Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa.Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
Thiết kế đậm chất thể thao
Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đạiTiện nghi & an toàn trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng các tính năng an toàn vượt tầm phân khúc.Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên
Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách
Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.Tiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.An toàn vượt trội
Cảm biến va chạm phía sau
Camera lùi hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống khung mới cứng vững hơn với thép cường độ cao AHSS
Hệ thống an toàn 2 túi khí
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch
màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợpMàn hình thông tin LCD 5.3 inch
Màn hình thông tin dạng semi-digital cung cấp đầy đủ các thông tin trực quan cho người láiThông số kỹ thuật xe i10 sedan về kích thước
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.995 x 1.660 x 1.505 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Phiên bản Grand i10 sedan 1.2 Base 2019: Kích thước tổng thể DxRxC 3,995 x 1,660 x 1,505 mm, chiều dài cơ sở 2425 mm. Khoảng sáng gầm xe 152 mm.
Phiên bản Grand i10 sedan 1.2 MT: Kích thước tổng thể DxRxC 3,995 x 1,660 x 1,505 mm, chiều dài cơ sở 2425 mm. Khoảng sáng gầm xe 152 mm.
Phiên bản Grand i10 sedan 1.2 AT: Kích thước tổng thể DxRxC 3,995 x 1,660 x 1,505 mm, chiều dài cơ sở 2425 mm. Khoảng sáng gầm xe 152 mm.
(*) Các màu xe i10 năm 2020 gồm 6 màu: trắng, cam, bạc, đỏ, vàng cát và xanh dương
Thông số kỹ thuật xe grand i10: Động cơ, Vận hành
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Động cơ | KAPPA 1.2 MPI | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.248 | ||
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 87/6.000 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 119,68/4.000 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | ||
Hộp số | 5MT | 4AT | |
Hệ thống dẫn động | FWD | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | ||
Hệ thống treo trước | Mac Pherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Thông số lốp | 165/65R14 |
Thông số kỹ thuật xe i10: Thiết kế nội thất bên trong
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Vô lăng bọc da | – | có | |
Vô lăng trợ lực + gật gù | Có | ||
Ghế bọc nỉ | Có | – | |
Ghế bọc da | – | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | – | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | – | |
Chìa khóa thông minh | – | Có | |
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | – | Có | |
Số loa | 4 | ||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | ||
Kính an toàn chống kẹt | – | Có | |
Camera lùi + gương chống chói | – | Có | |
Cảm biến lùi | – | Có | |
Hệ thống chống trộm (immobilizer)
|
– | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Châm thuốc + Gạt tàn | – | Có | |
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | Có | ||
Cốp mở điện | Có | ||
Điều hòa chỉnh tay | Có |
Thông số kỹ thuật xe i10: Thiết Kế bên ngoài
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Gương chỉnh điện | Có | – | |
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | – | Có | |
Đèn sương mù | – | Có | |
Gương chiếu hậu | Có |
Thông số kỹ thuật xe i10: An toàn xe
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Túi khí đơn | – | Có | – |
Túi khí đôi | – | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | – | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | – | Có |
Thông số kỹ thuật xe i10: Mức tiêu thụ nhiên liệu
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 – Sedan | |||
Thông số | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT |
Trong đô thị | 6,78 | 7,27 | 7,88 |
Ngoài đô thị | 4,56 | 4,63 | 5,91 |
Kết hợp | 5,4 | 5,6 | 6,6 |